Economic Outdoor Series

Economic Outdoor Series

Dòng sản phẩm led ngoài trời - P3, P3.07, P4.0, P5, P6, P8, P10

Bao gồm 2 dòng Low và High với thông số cao thấp khác nhau.

Dễ dàng bảo hành

Dễ dàng bảo hành

Góc nhìn rộng

Góc nhìn rộng

IP65

IP65

Ứng dụng đa dạng

Ứng dụng đa dạng

Tiết kiệm năng lượng

Tiết kiệm năng lượng

Độ sáng cao

Độ sáng cao

Chi tiết Sản Phẩm

ỨNG DỤNG ĐA NĂNG

Sản phẩm LED của chúng tôi được thiết kế để có ứng dụng đa năng, phục vụ một loạt các mục đích sử dụng từ quảng cáo, biển hiệu, trình diễn sự kiện đến chiếu sáng ngoại thất và nội thất. Khả năng linh hoạt này cho phép sản phẩm LED của chúng tôi được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ môi trường thương mại đến môi trường gia đình, từ ngoài trời đến trong nhà. Điều này giúp tối ưu hóa giá trị sử dụng của sản phẩm và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

DỄ BẢO HÀNH

Sản phẩm LED của chúng tôi được thiết kế để dễ dàng bảo trì và sửa chữa, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí khi cần phục vụ bảo dưỡng. Với cấu trúc modul và cabinet LED linh hoạt, việc thay thế và sửa chữa các phần hỏng hóc trở nên đơn giản và thuận tiện. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian hoạt động của hệ thống LED và giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh hoặc sự kiện.

GÓC NHÌN RỘNG

Module LED của chúng tôi được thiết kế với góc nhìn rộng, đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ ràng và chi tiết từ mọi góc độ. Khả năng mở rộng góc nhìn này không chỉ thuận tiện cho người xem mà còn tăng cường hiệu suất quảng cáo và trình diễn, đặc biệt trong các khu vực có mật độ người qua lại cao. Điều này giúp đảm bảo rằng thông điệp của bạn được truyền tải một cách hiệu quả và thu hút sự chú ý từ mọi phía.

IP65

Sản phẩm LED của chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn IP65 về chống nước và chống bụi, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Khả năng chống nước và chống bụi này giúp sản phẩm LED của chúng tôi hoạt động một cách ổn định và tin cậy ngay cả khi sử dụng ngoài trời trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, hoặc gió lớn.

TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG

Với công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản phẩm LED của chúng tôi giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Công suất tiêu thụ điện năng được tối ưu hóa mà không ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị, đảm bảo rằng hệ thống LED của bạn hoạt động một cách hiệu quả và tiết kiệm. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí hoạt đng mà còn thể hiện cam kết của chúng tôi đối với bảo vệ môi trường và sự bền vững.

TUỔI THỌ LED CAO

Module LED của chúng tôi được thiết kế và sản xuất với các thành phần chất lượng cao, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự ổn định và độ bền của LED giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời đảm bảo rằng hệ thống LED của bạn hoạt động một cách ổn định và tin cậy trong thời gian dài. Điều này làm tăng giá trị và hiệu suất lâu dài của sản phẩm, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình sử dụng.

Thông số module ECONOMIC LOW SERIES ECONOMIC LOW SERIES
1 Model VK-OP3.0-ECL VK-OP3.07-ECL VK-OP4.0-ECL VK-OP5.0-ECL VK-OP6.0-ECL VK-OP8.0-ECL VK-OP10-ECL VK-OP3.0-ECH VK-OP3.07-ECH VK-OP4.0-ECH VK-OP5.0-ECH VK-OP6.0-ECH VK-OP8.0-ECH VK-OP10-ECH
2 Khoảng cách điểm ảnh 3.0mm 3.076mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 3.0mm 3.076mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm
3 Cấu hình điểm ảnh 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B
4 Bóng led SMD1415 SMD1415 SMD1921 SMD1921 SMD1921 SMD3535 SMD3535 SMD1415 SMD1415 SMD1921 SMD1921 SMD1921 SMD3535 SMD3535
5 Kích thước module 192*192mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm 320*160mm
6 Độ phân giải 64*64=4096 dots 104*52=5408 dots 80*40=3200 dots 64*32=2048dots 32*32=1024 dots 40*20=800 dots 32*16=512 dots 64*64=4096 dots 104*52=5408 dots 80*40=3200 dots 64*32=2048dots 32*32=1024 dots 40*20=800 dots 32*16=512 dots
7 Điện áp đầu vào 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC
8 Mật độ điểm ảnh 111111Dots/㎡ 105625Dots/㎡ 62500Dots/㎡ 40000Dots/㎡ 27777Dots/㎡ 15625Dots/㎡ 10000Dots/㎡ 111111Dots/㎡ 105625Dots/㎡ 62500Dots/㎡ 40000Dots/㎡ 27777Dots/㎡ 15625Dots/㎡ 10000Dots/㎡
9 Phương thức quét 1/8S quét liên tục 1/13S quét liên tục 1/10S quét liên tục 1/8S quét liên tục 1/8S quét liên tục 1/5S quét liên tục 1/4S quét liên tục 1/8S quét liên tục 1/13S quét liên tục 1/10S quét liên tục 1/8S quét liên tục 1/8S quét liên tục 1/5S quét liên tục 1/4S quét liên tục
Thông số cabinet (tham khảo) ECONOMIC LOW SERIES ECONOMIC LOW SERIES
1 Kích thước Cabinet 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized) 960*960mm (hoặc customized)
2 Chất liệu Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện Thép không gỉ sơn tĩnh điện
3 Diện tích 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡ 0.9216 ㎡
Thông số màn hình ECONOMIC LOW SERIES ECONOMIC LOW SERIES
1 Độ sáng ≥4000 cd/m2 ≥4000 cd/m2 ≥4000 cd/m2 ≥4000 cd/m2 ≥4000 cd/m2 ≥4000 cd/m2 ≥4000 cd/m2 ≥4500 cd/m2 ≥4500 cd/m2 ≥4500 cd/m2 ≥4500 cd/m2 ≥4500 cd/m2 ≥4500 cd/m2 ≥4500 cd/m2
2 Góc nhìn ngang 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120°
3 Góc nhìn dọc 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120° 120°
4 Khoảng cách nhìn tối ưu ≥3 m ≥3 m ≥4 m ≥5 m ≥6 m ≥8 m ≥10 m ≥3 m ≥3 m ≥4 m ≥5 m ≥6 m ≥8 m ≥10 m
5 Môi trường hoạt động Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời Ngoài trời
6 Thang xám 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each) 12-14bits (RGB each)
7 Số màu hiển thị Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
Tối thiểu 16.7 triệu màu
Tối đa 281000 tỷ màu
8 Tuổi thọ bóng led ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours
9 MTBF ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours
10 Nhiệt độ/Độ ẩm -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+75 ° C/ 10%-95%RH

Dự Án Thực Tế

Economic Outdoor Series
Economic Outdoor Series
Economic Outdoor Series
Economic Outdoor Series
Economic Outdoor Series

Sản Phẩm Liên Quan

Liên Hệ Với Chúng Tôi