The system is processing. Please wait a moment!
Economic Indoor Series
Dòng sản phẩm led trong nhà.
Dòng Economic H Indoor: P1.2, P1.5, P1.8, P2, P2.5, P3, P4
Dòng Economic L Indoor: P2.5, P3, P4
Màu sắc tốt
Độ bền cao
IP31
Hoạt động ổn định
Tiết kiệm năng lượng
Tuổi thọ cao
Product Description
ỔN ĐỊNH MÀU SẮC
Chất lượng màu sắc là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc hiển thị hình ảnh và video. Sản phẩm LED của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo ổn định màu sắc qua thời gian, không bị phai màu hoặc biến đổi, đảm bảo rằng thông điệp truyền tải luôn được hiển thị một cách chính xác và chất lượng.
ĐỘ BỀN CAO
Module LED và cabinet LED của chúng tôi được xây dựng với chất liệu chất lượng cao và công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Chúng có khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và tác động từ các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
HOẠT ĐỘNG ỔN ĐỊNH
Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục. Tính ổn định này không chỉ đảm bảo rằng hình ảnh được hiển thị một cách mượt mà và nhất quán mà còn giảm thiểu các sự cố kỹ thuật và giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru trong mọi điều kiện.
TIẾT KIỆM ĐIỆN
Với công nghệ tiên tiến và hiệu quả, sản phẩm LED của chúng tôi tiết kiệm điện năng một cách đáng kể mà không ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
IP
Sản phẩm LED của chúng tôi thường được chứng nhận với các chuẩn IP (Ingress Protection), đảm bảo khả năng bụi và các yếu tố môi trường khác. IP31 giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vật thể có kích thước > 2.5 mm, và bảo vệ chống lại sự xâm nhập của giọt nước rơi từ trên xuống theo phương thẳng đứng. Điều này làm tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm, phù hợp cho nhiều hình thức ứng dụng trong nhà.
Thông số module | ECONOMIC LOW SERIES | ECONOMIC HIGH SERIES | |||||||||
1 | Model | VK-IP2.5-EL | VK-IP3.0-EL | VK-IP4.0-EL | VK-IP1.2-EH | VK-IP1.5-EH | VK-IP1.8-EH | VK-IP2.0-EH | VK-IP2.5-EH | VK-IP3.0-EH | VK-IP4.0-EH |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 2.5mm | 3mm | 4mm | 1.25mm | 1.53mm | 1.86mm | 2mm | 2.5mm | 3mm | 4mm |
3 | Hệ màu | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
4 | Bóng led | SMD2020 | SMD2020 | SMD2020 | SMD1010 | SMD1212 | SMD1515 | SMD1515 | SMD2020 | SMD2020 | SMD2020 |
5 | Kích thước module | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm |
6 | Độ phân giải | 128*64=8192 | 64*64=4096 | 80*40=3200 | 256*128=32768 | 208*104=21632 | 172*86=14792 | 160*80=12800 | 128*64=8192 | 64*64=4096 | 80*40=3200 |
7 | Điện áp đầu vào | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC |
8 | Mật độ điểm ảnh | 160000 pixels/㎡ | 111111 pixels/㎡ | 62500 pixels/㎡ | 640000 pixels/㎡ | 422500 pixels/㎡ | 288906 pixels/㎡ | 250000 pixels/㎡ | 160000 pixels/㎡ | 111111 pixels/㎡ | 62500 pixels/㎡ |
9 | Phương thức quét | 1/32S | 1/32S | 1/16S | 1/32S | 1/26S | 1/43S | 1/40S | 1/32S | 1/32S | 1/16S |
10 | Chip LED |
Kinglight/Epistar/Sanan/Harvatek/MLS |
|||||||||
Thông số cabinet (tham khảo) | ECONOMIC LOW SERIES | ECONOMIC HIGH SERIES | |||||||||
1 | Kích thước Cabinet | 640*480mm | 576*576mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 576*576mm | 640*480mm |
2 | Chất liệu | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối |
3 | Diện tích | 0.307 ㎡ | 0.332 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.332 ㎡ | 0.307 ㎡ |
Thông số màn hình | ECONOMIC LOW SERIES | ECONOMIC HIGH SERIES | |||||||||
1 | Độ sáng | ≥500 cd/m2 | ≥500 cd/m2 | ≥500 cd/m2 | ≥600 cd/m2 | ≥600 cd/m2 | ≥600 cd/m2 | ≥600 cd/m2 | ≥600 cd/m2 | ≥600 cd/m2 | ≥600 cd/m2 |
2 | Góc nhìn ngang | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° |
3 | Góc nhìn dọc | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° |
4 | Khoảng cách nhìn tối ưu | ≥2.5 m | ≥3 m | ≥4 m | ≥1.2 m | ≥1.5 m | ≥1.9 m | ≥2 m | ≥2.5 m | ≥3 m | ≥4 m |
5 | Môi trường hoạt động | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà |
6 | Thang xám | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) | 12-14bits (RGB each) |
7 | Số màu hiển thị | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu | Tối thiểu 16.7 triệu màu |
8 | Tuổi thọ bóng led | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours |
9 | MTBF | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours |
10 | Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH | -10 ° C -+70 ° C/ 10%-80%RH |
11 | Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH | -20 ° C -+75 ° C/ 10%-85%RH |
12 | Tốc độ làm mới | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz |
13 | Tốc độ khung hình | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz | 60 Hz |
14 | Độ sáng đồng nhất | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% | ≥ 97% |
15 | Tỷ lệ tương phản | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 |
16 | Mức tiêu thụ nguồn tối đa | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 | ≤ 385 W/m2 |
17 | Mức tiêu thụ nguồn điện | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 | ≤ 128 W/m2 |
18 | Nguồn điện | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V | AC100 - 240V |
19 | Độ lệch của Trung tâm độ sáng LED | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% | < 3% |
20 | Nhiệt độ màu | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K | 3000 ~ 15000 K |