Ufixll

Ufixll

Dòng sản phẩm led trong nhà - P1.2, P1.5, P1.8, P2, P2.5, P3, P4

Bao gồm 2 dòng Low và High với thông số cao thấp khác nhau.

Lắp đặt 3D

Lắp đặt 3D

Hơn 1 tỷ màu

Hơn 1 tỷ màu

Mỏng hơn

Mỏng hơn

Sắc nét hơn

Sắc nét hơn

Độ sáng lên tới 1200 nits

Độ sáng lên tới 1200 nits

Kết nối đa dạng

Kết nối đa dạng

Màu sắc rực rỡ

Màu sắc rực rỡ

Thang xám rộng

Thang xám rộng

Product Description

ĐỘ PHÂN GIẢI CAO

Module LED của chúng tôi mang lại hình ảnh sắc nét, chi tiết và rõ ràng với độ phân giải cao, đảm bảo mọi thông điệp được truyền tải một cách rõ ràng và hiệu quả. Với độ phân giải cao, mỗi chi tiết trên màn hình được hiển thị một cách rõ ràng và sống động, từng đường nét, từng màu sắc đều được tái tạo một cách chân thực và tinh tế. Điều này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp thu hút sự chú ý và ghi nhớ của người xem một cách hiệu quả nhất.

1-Super-Độ phân giải cao

MÀU SẮC RỰC RỠ

Được hỗ trợ bởi công nghệ tiên tiến, màu sắc trên module LED của chúng tôi làm cho hình ảnh trở nên sắc nét và sống động. Mỗi gam màu được tái tạo một cách chân thực, từ các sắc thái màu sắc tinh tế đến những màu sắc sặc sỡ, tạo ra hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt và ấn tượng. Sự tươi sáng và rực rỡ của màu sắc không chỉ làm cho nội dung trên màn hình nổi bật hơn mà còn tạo ra trải nghiệm hấp dẫn và cuốn hút cho người xem. Điều này giúp các thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả và gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả.

DỄ DÀNG BẢO HÀNH

Module LED và cabinet LED của chúng tôi được thiết kế với tính năng dễ dàng bảo trì, giúp việc bảo dưỡng và sửa chữa trở nên đơn giản và thuận tiện hơn bao giờ hết. Thiết kế thông minh và tiện lợi giúp người dùng có thể thực hiện các công việc bảo trì một cách nhanh chóng và dễ dàng, từ việc thay thế module hỏng đến việc kiểm tra và điều chỉnh cài đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc bảo trì, đồng thời đảm bảo rằng hệ thống LED của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.

KẾT NỐI ĐA DẠNG

Module LED của chúng tôi được tích hợp công nghệ kết nối Internet tiên tiến, cho phép bạn truy cập và điều khiển từ xa thông qua Internet. Ngoài ra, chúng cũng hỗ trợ kết nối với nhiều phương tiện khác nhau như máy tính, máy chiếu, camera, và các thiết bị khác, tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi trong việc tích hợp vào hệ thống hiện có.

HIỂN THỊ CAO CẤP

Module LED của chúng tôi được thiết kế và sản xuất với chất lượng cao cấp, đảm bảo hiển thị một cách rõ ràng và chất lượng tốt nhất. Chất lượng cao cấp này không chỉ mang lại trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo rằng màn hình LED của bạn sẽ hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài.

MỎNG HƠN

Thiết kế mỏng nhẹ của module LED không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn tạo ra một góc nhìn thẩm mỹ và hiện đại. Với kích thước mỏng hơn, các module LED có thể tích hợp vào các không gian hẹp một cách dễ dàng, giúp tối ưu hóa sự sắp xếp và sử dụng không gian.

ĐỘ SÁNG RỰC RỠ

Module LED của chúng tôi được thiết kế với độ sáng cao, đảm bảo hiển thị rực rỡ và sắc nét ngay cả trong các điều kiện ánh sáng mạnh. Điều này làm cho thông điệp trên màn hình nổi bật và dễ nhận biết hơn, thu hút sự chú ý của khán giả và tạo ra ấn tượng mạnh mẽ.

THANG XÁM

Module LED của chúng tôi được điều chỉnh với thang xám màu rộng, từ tối đến sáng, giúp tái tạo màu sắc và độ tương phản tốt nhất. Điều này tạo ra hình ảnh chân thực và sống động, mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời cho người xem.

Thông số module SUPER LOW SERIES SUPER HIGH SERIES
1 Model P1.2-SL P1.5-SL P1.8-SL P2.0-SL P2.5-SL P3.0-SL P4.0-SL P1.2-SH P1.5-SH P1.8-SH P2.0-SH P2.5-SH P3.0-SH P4.0-SH
2 Khoảng cách điểm ảnh 1.25mm 1.53mm 1.86mm 2mm 2.5mm 3mm 4mm 1.25mm 1.53mm 1.86mm 2mm 2.5mm 3mm 4mm
3 Cấu hình điểm ảnh 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B
4 Bóng led SMD1010 SMD1212 SMD1515 SMD1515 SMD2020 SMD2020 SMD2020 SMD1010 SMD1212 SMD1515 SMD1515 SMD2020 SMD2020 SMD2020
5 Kích thước module 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm
6 Độ phân giải 32768 dots 21632 dots 14792 dots 12800 dots 8192 dots 4096 dots 3200 dots 32768 dots 21632 dots 14792 dots 12800 dots 8192 dots 4096 dots 3200 dots
7 Điện áp đầu vào 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC
8 Mật độ điểm ảnh 640000Dots/ 422500Dots/ 288906Dots/ 250000Dots/ 160000Dots/ 111111Dots/ 62500Dots/ 640000Dots/ 422500Dots/ 288906Dots/ 250000Dots/ 160000Dots/ 111111Dots/ 62500Dots/
9 Phương thức quét 1/32S 1/26S 1/43S 1/40S 1/32S 1/32S 1/20S 1/32S 1/26S 1/43S 1/40S 1/32S 1/32S 1/20S
Thông số cabinet SUPER LOW SERIES SUPER HIGH SERIES
1 Kích thước Cabinet 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 576*576mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 576*576mm 640*480mm
2 Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối
3 Diện tích 0.307 0.307 0.307 0.307 0.307 0.332 0.307 0.307 0.307 0.307 0.307 0.307 0.332 0.307
Thông số màn hình SUPER LOW SERIES SUPER HIGH SERIES
1 Độ sáng ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2
2 Góc nhìn ngang 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160°
3 Góc nhìn dọc 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160°
4 Khoảng cách nhìn tối ưu ≥1.2 m ≥1.5 m ≥1.9 m ≥2 m ≥2.5 m ≥3 m ≥4 m ≥1.2 m ≥1.5 m ≥1.9 m ≥2 m ≥2.5 m ≥3 m ≥4 m
5 Môi trường hoạt động Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà
6 Thang xám 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each)
7 Số màu hiển thị Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu
8 Tuổi thọ bóng led ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours
9 MTBF ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours
10 Nhiệt độ/Độ ẩm -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH -20 ° C -+60 ° C/ 10-95RH

Related Cases

Ufixll
Ufixll
Ufixll
Ufixll
Ufixll
Ufixll

Contact Us