The system is processing. Please wait a moment!
KSLIM
sdv
Hình ảnh sắc nét
IP65
Tần số làm tươi cao
Tần số quét cao
Độ phân giải cao
Độ sáng lên tới 6000 nits
Có thể uốn cong
Lắp đặt được dạng 3D
Product Description
TẠO ĐỘ CONG KHI CẦN THIẾT
Module LED của chúng tôi có khả năng tạo ra độ cong khi cần thiết, cho phép tạo ra các màn hình LED cong hoặc có độ cong linh hoạt để phù hợp với mọi không gian và yêu cầu thiết kế. ính linh hoạt này mở ra nhiều cơ hội sáng tạo trong việc thiết kế không gian trưng bày và quảng cáo, từ các màn hình cong trên tường đến các màn hình LED cong xoay và hình dạng đặc biệt khác. Điều này không chỉ thu hút sự chú ý của khách hàng mà còn tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và độc đáo cho người xem.
ĐỘ PHÂN GIẢI CAO
Với độ phân giải cao, mỗi chi tiết trên màn hình LED được hiển thị một cách rõ ràng và sắc nét. Sự tinh tế trong việc tái tạo màu sắc và độ chi tiết cao giúp hình ảnh và video trở nên sống động và chân thực, thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ cái nhìn đầu tiên. Độ phân giải cao không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp truyền tải thông điệp và nội dung một cách hiệu quả nhất, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hiển thị chi tiết như quảng cáo, trình diễn sự kiện hoặc truyền thông.
GÓC NHÌN SIÊU RỘNG
Module LED của chúng tôi được thiết kế để cung cấp góc nhìn siêu rộng, đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ ràng và chi tiết từ mọi góc độ. Khả năng mở rộng góc nhìn này không chỉ đảm bảo rằng thông điệp trên màn hình có thể nhìn thấy một cách dễ dàng từ mọi vị trí mà còn tạo ra trải nghiệm xem phim hoặc trình diễn thú vị hơn. Điều này làm cho màn hình LED trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sự kiện lớn, trình diễn trực tiếp, và các ứng dụng quảng cáo công cộng, nơi cần thu hút sự chú ý của một lượng lớn người xem.
LED 3D SÁNG TẠO KHÔNG GIỚI HẠN
Chúng tôi đem đến trải nghiệm LED 3D không giới hạn, cho phép bạn thể hiện sự sáng tạo mà không bị ràng buộc bởi hình dạng hay kích thước. Công nghệ LED 3D của chúng tôi cho phép tạo ra các hiệu ứng hình ảnh động và phong phú, từ các hiệu ứng ánh sáng tinh tế đến các hiệu ứng 3D đặc sắc, mang lại trải nghiệm độc đáo và ấn tượng cho khán giả. Với khả năng tạo ra các hiệu ứng không gian sâu và động đến mức không giới hạn, chúng tôi đem đến sự sáng tạo mới mẻ và không ngừng phát triển cho các ứng dụng trưng bày và quảng cáo.
TIÊU CHUẨN BẢO VỆ
Sản phẩm LED của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ cao, đảm bảo an toàn và bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường. Các tiêu chuẩn bảo vệ này bao gồm các chỉ tiêu về chống nước, chống bụi, chống va đập và chống ăn mòn, đảm bảo rằng sản phẩm LED của chúng tôi có thể hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
TẦN SỐ LÀM TƯƠI
Với tần số làm tươi cao, hình ảnh và video trên màn hình LED của chúng tôi được hiển thị một cách mượt mà và chính xác, không bị hiện tượng nhấp nháy hoặc rung giật. Tần số làm tươi cao cũng giúp giảm thiểu hiện tượng nhòe khi có chuyển động nhanh, giữ cho hình ảnh luôn sắc nét và chi tiết trong mọi tình huống.
TẦN SỐ QUÉT
Module LED của chúng tôi được thiết kế với tần số quét cao, giúp giảm thiểu hiện tượng nhấp nháy hoặc mờ trong các hiệu ứng chuyển động nhanh. Tần số quét cao cũng đảm bảo rằng hình ảnh và video được hiển thị một cách mượt mà và chính xác, không bị mất mát thông tin hoặc biến dạng hình ảnh.
TỰ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÁNG
Chúng tôi đem đến trải nghiệm LED 3D không giới hạn, cho phép bạn thể hiện sự sáng tạo mà không bị ràng buộc bởi hình dạng hay kích thước. Công nghệ LED 3D của chúng tôi cho phép tạo ra các hiệu ứng hình ảnh động và phong phú, từ các hiệu ứng ánh sáng tinh tế đến các hiệu ứng 3D đặc sắc, mang lại trải nghiệm độc đáo và ấn tượng cho khán giả. Với khả năng tạo ra các hiệu ứng không gian sâu và động đến mức không giới hạn, chúng tôi đem đến sự sáng tạo mới mẻ và không ngừng phát triển cho các ứng dụng trưng bày và quảng cáo.
Thông số module | SUPER LOW SERIES | SUPER HIGH SERIES | |||||||||||||
1 | Model | VK-OP3.0-SCL | VK-OP3.07-SCL | VK-OP4.0-SCL | VK-OP5.0-SCL | VK-OP6.0-SCL | VK-OP8.0-SCL | VK-OP10-SCL | VK-OP3.0-SCH | VK-OP3.07-SCH | VK-OP4.0-SCH | VK-OP5.0-SCH | VK-OP6.0-SCH | VK-OP8.0-SCH | VK-OP10-SCH |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 3.0mm | 3.076mm | 4mm | 5mm | 6mm | 8mm | 10mm | 3.0mm | 3.076mm | 4mm | 5mm | 6mm | 8mm | 10mm |
3 | Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
4 | Bóng led | SMD1415 | SMD1415 | SMD1921 | SMD1921 | SMD1921 | SMD3535 | SMD3535 | SMD1415 | SMD1415 | SMD1921 | SMD1921 | SMD1921 | SMD3535 | SMD3535 |
5 | Kích thước module | 192*192mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm | 320*160mm |
6 | Độ phân giải | 64*64=4096 dots | 104*52=5408 dots | 80*40=3200 dots | 64*32=2048dots | 32*32=1024 dots | 40*20=800 dots | 32*16=512 dots | 64*64=4096 dots | 104*52=5408 dots | 80*40=3200 dots | 64*32=2048dots | 32*32=1024 dots | 40*20=800 dots | 32*16=512 dots |
7 | Điện áp đầu vào | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC |
8 | Mật độ điểm ảnh | 111111Dots/㎡ | 105625Dots/㎡ | 62500Dots/㎡ | 40000Dots/㎡ | 27777Dots/㎡ | 15625Dots/㎡ | 10000Dots/㎡ | 111111Dots/㎡ | 105625Dots/㎡ | 62500Dots/㎡ | 40000Dots/㎡ | 27777Dots/㎡ | 15625Dots/㎡ | 10000Dots/㎡ |
9 | Phương thức quét | 1/8S quét liên tục | 1/13S quét liên tục | 1/10S quét liên tục | 1/8S quét liên tục | 1/8S quét liên tục | 1/5S quét liên tục | 1/4S quét liên tục | 1/8S quét liên tục | 1/13S quét liên tục | 1/10S quét liên tục | 1/8S quét liên tục | 1/8S quét liên tục | 1/5S quét liên tục | 1/4S quét liên tục |
Thông số cabinet (tham khảo) | SUPER LOW SERIES | SUPER HIGH SERIES | |||||||||||||
1 | Kích thước Cabinet | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) | 960*960mm (hoặc customized) |
2 | Chất liệu | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện | Thép không gỉ sơn tĩnh điện |
3 | Diện tích | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ | 0.9216 ㎡ |
Thông số màn hình | SUPER LOW SERIES | SUPER HIGH SERIES | |||||||||||||
1 | Độ sáng | ≥5000 cd/m2 | ≥5000 cd/m2 | ≥5000 cd/m2 | ≥5000 cd/m2 | ≥5000 cd/m2 | ≥5000 cd/m2 | ≥5000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 | ≥6000 cd/m2 |
2 | Góc nhìn ngang | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° | 140° |
3 | Góc nhìn dọc | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° | 130° |
4 | Khoảng cách nhìn tối ưu | ≥3 m | ≥3 m | ≥4 m | ≥5 m | ≥6 m | ≥8 m | ≥10 m | ≥3 m | ≥3 m | ≥4 m | ≥5 m | ≥6 m | ≥8 m | ≥10 m |
5 | Môi trường hoạt động | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời | Ngoài trời |
6 | Thang xám | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) |
7 | Số màu hiển thị | Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
Tối thiểu 16.7 triệu màu Tối đa 281000 tỷ màu |
8 | Tuổi thọ bóng led | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours |
9 | MTBF | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours |
10 | Nhiệt độ/Độ ẩm | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+70 ° C/ 10%-95%RH |